3Z Vip - M82A1-S Born Beast mới nhất Blog Ẩm thực Hàn Quốc Blog chia sẽ kiến thức Ẩm thực Việt Nam Các clip CF 2016 hay nhất Các làm các món ăn Chay từ cốm xanh Các làm các món bánh nhân Thịt thơm ngon Các làm món ăn truyền thống của Lào Cai Các món ăn ngon được làm từ rau cải Các món ăn ngon với sò huyết Các món ăn nổi tiếng ở Hưng Yên Các món ăn từ Nhân sâm Hàn Quốc Các món ngon làm từ bao tử Các nhà hàng món huế ở tại Hà Nội Cách chế biến các món bánh ngon Đà Nẵng Cách chế biến làm các món ăn Huế ngon Cách chế biến Nhân sâm Hàn Quốc Cách làm các món ăn ngon từ đùi gà Cách làm các món ăn ngon từ Ghẹ tươi Cách làm các món ăn từ Hải sản Cách làm các món Bánh kem thơm ngon Cách làm các món lẩu thơm ngon Chế biến món ăn ngon của Ẩm thực Huế Chia sẽ cách làm các món ăn Hàn Quốc Chia sẽ địa điểm ăn uống ngon rẻ Chia sẽ nhưng món ăn ngon hàng ngày Chọn giường ngủ cho không gian nội thất cổ Chương trình Vé máy bay Khuyến Mại Clip đấu đơn của AWM mới nhất CrossFire Vietnam 2016 cuocsong Đặt mua săn Vé máy bay giá rẻ Đặt mua Vé máy bay tết giá rẻ Đặt mua vé Tàu Xe Vé Máy Bay Đấu đơn Sniper cao cấp 1 Địa điểm món ăn Huế ở Hai Bà Trưng Giường ngủ bằng gỗ Hương Hình ảnh tin tức về ẩm thực Việt Nam hoctienghanquabaihat Hướng dẫn cách làm các món ăn Chay Hướng dẫn cách làm các món Bánh ngon Hướng dẫn cách làm các món Nộm Hướng dẫn cách làm các món Nướng ngon Kênh Cộng Đồng CFVN 2016 luyenphongvan M200 CheyTac Ultimate Gold Mẫu bàn ghế bằng gỗ Mun hoa Mẫu bàn ghế bằng gỗ Sưa quý hiếm Mẫu giường ngủ đẹp 2017 nguphaptienghan Nhân sâm Hàn Quốc Nhân sâm Triều Tiên Những địa điểm nổi tiếng tại Hà Nội Những món ăn ngon chế biến từ thịt bò Những món ăn ngon phố cổ Hà Nội Những món chay dễ chế biến làm tại nhà Phim chiếu rạp Chung Tử Đơn Phim của Chung Tử Đơn Tác dụng của Nhân sâm Hàn Quốc tienghanmoingay Tìm đặt mua Vé máy bay nội địa Top 10 mẫu bàn ghế cổ đặt cho phòng khách gia đình Tổng hợp clip M82A1-S Born Beast mới nhất Trọn bộ phim Diệp Vấn truyenhay videohoctienghan

200 Động từ tiếng Hàn thường dùng

마시다 [đọc phiên âm] ma xi tà [dịch nghĩa] uống
입다 [đọc phiên âm] íp tà [dịch nghĩa] mặc
말하다 [đọc phiên âm] mal ha tà [dịch nghĩa] nói
서다 [đọc phiên âm] xơ tà [dịch nghĩa] đứng
보다 [đọc phiên âm] bô tà [dịch nghĩa] xem
죽다 [đọc phiên âm] chúc tà c [dịch nghĩa] hết
살다 [đọc phiên âm] xal tà [dịch nghĩa] sống


죽이다 [đọc phiên âm] chu ci tà [dịch nghĩa] giết
취하다 [đọc phiên âm] shuy ha tà [dịch nghĩa] say
욕하다 [đọc phiên âm] iốc ha tà [dịch nghĩa] chửi mắng
공부하다 [đọc phiên âm] công bu ha tà [dịch nghĩa] học
않다 [đọc phiên âm] an tà [dịch nghĩa] ngồi
듣다 [đọc phiên âm] tứt tà [dịch nghĩa] nghe
오다 [đọc phiên âm] ô tà [dịch nghĩa] đến
가다 [đọc phiên âm] ca tà [dịch nghĩa] đi
하다 [đọc phiên âm] ha tà [dịch nghĩa] làm


쉬다 [đọc phiên âm] xuy tà [dịch nghĩa] nghỉ
씻다 [đọc phiên âm] xít tà [dịch nghĩa] rửa
빨다 [đọc phiên âm] bal tà [dịch nghĩa] giặt
요리하다 [đọc phiên âm] iô ri ha tà [dịch nghĩa] nấu
식사하다 [đọc phiên âm] xíc xa ha tà [dịch nghĩa] ăn cơm
청소하다 [đọc phiên âm] shơng xô ha tà [dịch nghĩa] dọn vệ sinh
초청하다 [đọc phiên âm] shô shơng ha tà [dịch nghĩa] mời
드리다 [đọc phiên âm] tư ri tà [dịch nghĩa] biếu , tặng
사랑하다 [đọc phiên âm] xa rang ha tà [dịch nghĩa] yêu
팔다 [đọc phiên âm] pal tà [dịch nghĩa] bán


사다 [đọc phiên âm] xa tà [dịch nghĩa] mua
놓다 [đọc phiên âm] nốt tà [dịch nghĩa] đặt , để
쓰다 [đọc phiên âm] xư tà , [dịch nghĩa] viết
기다리다 [đọc phiên âm] ci ta ri tà [dịch nghĩa] đợi , chờ
머무르다 [đọc phiên âm] mơ mu ri tà [dịch nghĩa] trú , ngụ
바꾸다 [đọc phiên âm] ba cu tà , [dịch nghĩa] đổi , thay , chuyển
날다 [đọc phiên âm] nal tà [dịch nghĩa] bay
훔치다 [đọc phiên âm] hum shi tà [dịch nghĩa] ăn cắp
속이다 [đọc phiên âm] xô ci tà lừa [dịch nghĩa] gạt
내려가다 [đọc phiên âm] ne riơ ô tà [dịch nghĩa] xuống
올라가다 [đọc phiên âm] ô la ca tà [dịch nghĩa] lên


주다 [đọc phiên âm] chu tà [dịch nghĩa] cho
가져오다 [đọc phiên âm] ca chiơ ô tà [dịch nghĩa] mang đến
가져가다 [đọc phiên âm] ca chiơ ca tà [dịch nghĩa] mang đi
부르다 [đọc phiên âm] bu rư tà [dịch nghĩa] gọi
좋아하다 [đọc phiên âm] cho ha ha tà [dịch nghĩa] thích
싫다 [đọc phiên âm] xul tha [dịch nghĩa] ghét
보내다 [đọc phiên âm] bô ne tà [dịch nghĩa] gửi
빌다 [đọc phiên âm] bil tà [dịch nghĩa] mongmuốn
하고싶다 [đọc phiên âm] ha cô xíp tà [dịch nghĩa] muốn làm
뛰다 [dịch nghĩa] tuy tà [dịch nghĩa] chạy
당기다 [đọc phiên âm] tang ci tà [dịch nghĩa] kéo


밀다 [đọc phiên âm] mil tà [dịch nghĩa] đẩy
타다 [đọc phiên âm] tha tà [dịch nghĩa] cháy
책망하다 [đọc phiên âm] shéc mang ha tà [dịch nghĩa] trách móc
알다 [đọc phiên âm] al tà [dịch nghĩa] biết
모르다 [đọc phiên âm] mô rư tà [dịch nghĩa] không biết
이해하다 [đọc phiên âm] i he ha tà [dịch nghĩa] hiểu
잊다 [đọc phiên âm] ít tà [dịch nghĩa] quên
보고싶다 [đọc phiên âm] bô cô xíp tà [dịch nghĩa] nhớ
자다 [đọc phiên âm] cha tà [dịch nghĩa] ngủ


일어나다 [đọc phiên âm] i rơ na tà [dịch nghĩa] thức dậy
계산하다 [đọc phiên âm] ciê xan ha tà [dịch nghĩa] đếm
준비하다 [đọc phiên âm] chun bi ha tà [dịch nghĩa] chuẩn bị
시작하다 [đọc phiên âm] xi chác ha tà [dịch nghĩa] bắt đầu
만나다 [đọc phiên âm] man na tà [dịch nghĩa] gặp
회의하다 [đọc phiên âm] huê i ha tà [dịch nghĩa] họp
비평하다 [đọc phiên âm] bi piơng ha tà [dịch nghĩa] phê bình
잡담하다 [đọc phiên âm] cháp tam ha tà [dịch nghĩa] tán dóc
이야기하다 [đọc phiên âm] i ia ci ha tà [dịch nghĩa] nói chuyện
싸우다 [đọc phiên âm] xa u tà [dịch nghĩa] cãi nhau
웃다 [đọc phiên âm] út tà [dịch nghĩa] cười

울다 [đọc phiên âm] ul tà [dịch nghĩa] khóc
희망하다 [đọc phiên âm] huiư mang ha tà [dịch nghĩa] hy vọng
돌아오다 [đọc phiên âm] to la ô tà [dịch nghĩa] trở về
돌아가다 [đọc phiên âm] tô la ca tà [dịch nghĩa] đi về
닫다 [đọc phiên âm] tát tà [dịch nghĩa] đóng
열다 [đọc phiên âm] iơl tà [dịch nghĩa] mở
풀다다 [đọc phiên âm] pul tà [dịch nghĩa] tháo
인사하다 [đọc phiên âm] in xa ha tà [dịch nghĩa] chào

Nếu thấy bài hữu ích các bạn click nút G+1 giúp blog nhé!

묻다 [đọc phiên âm] mút tà [dịch nghĩa] hỏi
대답하다 [đọc phiên âm] te táp ha tà [dịch nghĩa] trả lời
부탁하다 [đọc phiên âm] bu thác ha tà [dịch nghĩa] nhờ , phó thác
전하다 [đọc phiên âm] chơn ha tà [dịch nghĩa] chuyển
포기하다 [đọc phiên âm] pô ci ha tà [dịch nghĩa] bỏ , từ bỏ

.. updating . . .




Đăng nhận xét

[blogger]

Author Name

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.