STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 만 | vịnh |
2 | 해변 | bãi biển |
3 | 거품 | bong bóng |
4 | 동굴 | hang động |
5 | 농장 | trang trại |
6 | 화재 | lửa |
7 | 발자국 | dấu chân |
8 | 지구본 | quả địa cầu |
9 | 건초 더미 | bó (đụn) cỏ khô |
10 | 호수 | hồ |
11 | 잎 | lá |
12 | 산 | núi |
13 | 대양 | đại dương |
14 | 파노라마 | toàn cảnh |
15 | 바위 | đá tảng (vách đá) |
16 | 늪 | đầm lầy |
17 | 나무 | cây |
18 | 나무 줄기 | thân cây |
19 | 계곡 | thung lũng |
20 | 분사기 | tia nước |
21 | 폭포 | thác nước |
22 | 파도 | sóng |
Đăng nhận xét