U bắt đầu gia nhập làng giải trí xứ Hàn vào năm 2008 với album mini đầu tay mang tên Lost and Found cùng ca khúc trở thành hiện tượng không lâu sau đó – Missing Child. Tuy nhiên, album đầu tiên của IU không thực sự thành công về mặt thương mại và phải chờ đợi tới album dài hơi thứ hai Growing Up, phát hành 1 năm sau đó, cô bắt đầu được cộng đồng yêu âm nhạc trên khắp châu Á nhớ đến.
월요일엔 아마 바쁘지 않을까
화요일도 성급해 보이지 안 그래
수요일은 뭔가 어정쩡한 느낌
목요일은 그냥 내가 왠지 싫어
Thứ hai anh ấy chắc bận mất rồi
화요일도 성급해 보이지 안 그래
수요일은 뭔가 어정쩡한 느낌
목요일은 그냥 내가 왠지 싫어
Thứ hai anh ấy chắc bận mất rồi
Thứ ba dường như quá sớm phải không?
Thứ tư lại có vẻ hơi nửa chừng
Thứ năm chẳng hiểu sao em lại không thích
우~ 이번 주 금요일
우~ 금요일에 시간 어때요
우~ 이번 주 금요일
우~ 금요일에 시간 어때요
Vậy thì, thứ sáu này
Anh có thời gian không?
주말까지 기다리긴 힘들어
시간아 달려라 시계를 더 보채고 싶지만 (mind control)
시간아 달려라 시계를 더 보채고 싶지만 (mind control)
Thật khó khăn khi chờ đến cuối tuần
Em chỉ muốn kim đồng hồ, cho thời gian trôi thật nhanh
일분 일초가 달콤해
이 남자 도대체 뭐야
사랑에 빠지지 않곤 못 배기겠어
온 종일 내 맘은 저기 시계바늘 위에 올라타
한 칸씩 그대에게 더 가까이
이 남자 도대체 뭐야
사랑에 빠지지 않곤 못 배기겠어
온 종일 내 맘은 저기 시계바늘 위에 올라타
한 칸씩 그대에게 더 가까이
Từng giây phút trôi qua đều thật ngọt ngào
Anh chàng này rốt cuộc là người như thế nào
Mà tại sao tôi không thể ngừng say đắm
Trái tim em như quay theo kim đồng hồ suốt cả ngày
Đếm ngược thời gian để được ở gần bên anh
우~ 이번 주 금요일
우~ 금요일에 시간 어때요
딱히 보고 싶은 영화는 없지만
딱히 먹고 싶은 메뉴는 없지만
우~ 금요일에 시간 어때요
딱히 보고 싶은 영화는 없지만
딱히 먹고 싶은 메뉴는 없지만
Thứ sáu tuần này
Anh có thời gian không?
Dù chẳng có bộ phim nào em thực sự muốn xem
Dù chẳng có món ăn nào em thực sự thích
주말까지 기다리긴 힘들어
시간아 달려라 시계를 더 보채고 싶지만 (mind control)
시간아 달려라 시계를 더 보채고 싶지만 (mind control)
Thật khó khăn khi chờ đến cuối tuần
Em chỉ muốn kim đồng hồ, cho thời gian trôi thật nhanh
일분 일초가 달콤해
이 남자 도대체 뭐야
사랑에 빠지지 않곤 못 배기겠어
온 종일 내 맘은 저기 시계바늘 위에 올라타
한 칸씩 그대에게 더 가까이
이 남자 도대체 뭐야
사랑에 빠지지 않곤 못 배기겠어
온 종일 내 맘은 저기 시계바늘 위에 올라타
한 칸씩 그대에게 더 가까이
Từng giây phút trôi qua đều thật ngọt ngào
Anh chàng này rốt cuộc là người như thế nào
Mà tại sao tôi không thể ngừng say đắm
Trái tim em như quay theo kim đồng hồ suốt cả ngày
Đếm ngược thời gian để được ở gần bên anh
나 뭔가에 홀린 것 같아
이 여잔 도대체 뭐야
사랑해주지 않고는 못 배기겠어
돌아오는 이번 주 금요일에 만나요
그 날 내 맘을 더 가져가줘요
이 여잔 도대체 뭐야
사랑해주지 않고는 못 배기겠어
돌아오는 이번 주 금요일에 만나요
그 날 내 맘을 더 가져가줘요
Có điều gì đó đang đến bên tôi
Cô gái này rốt cuộc là ai vậy?
Mà khiến ta không thể ngừng say đắm
Ta hãy gặp nhau vào thứ sáu tuần này nhé
Và hãy đón nhận tình cảm của anh vào ngày đó.
더 가까이 더 가까이 와요 더 가까이
Gần hơn, hãy gần hơn nữa…
Đăng nhận xét