인간의 3가지 좋은 습관
1) 일하는 습관
2) 운동하는 습관
3) 공부하는 습관
2) 운동하는 습관
3) 공부하는 습관
3 thói quen tốt của con người
- Lao động
- Thể dục
- Học tập
3가지 만남의 복
1) 부모
2) 스승(멘토)
3) 배우자
1) 부모
2) 스승(멘토)
3) 배우자
3 mối duyên may mắn
- Cha mẹ
- Thầy giáo
- Bạn đời
남에게 주어야 할 3가지
1) 필요한 이에게 도움
2) 슬퍼하는 이에게 위안
3) 가치있는 이에게 올바른 평가
1) 필요한 이에게 도움
2) 슬퍼하는 이에게 위안
3) 가치있는 이에게 올바른 평가
Ba điều nên cho đi
- Giúp đỡ
- An ủi
- Đánh giá đúng
내가 진정 사랑해야할 세사람
1) 현명한 사람
2) 덕있는 사람
3) 순수한 사람
2) 덕있는 사람
3) 순수한 사람
3 người mà ta cần thật lòng yêu quý
- Người sáng suốt
- Người đạo đức
- Người trong sáng
반드시 소유해야할 3가지
1) 건강
2) 재산
3) 친구(배우자)
1) 건강
2) 재산
3) 친구(배우자)
3 điều cần sở hữu
- Sức khỏe
- Tài sản
- Bạn bè (bạn đời)
인생의 3가지 후회
1) 참을걸
2) 즐길걸
3) 베풀걸
1) 참을걸
2) 즐길걸
3) 베풀걸
3 điều hối hận trong cuộc đời
1.Sự kiên nhẫn
2.Sự tận hưởng
- Sự chia sẻ
살면서 한번 놓치면 다시 돌아오지 않는 3가지
1) 시간
2) 말
3) 기회
1) 시간
2) 말
3) 기회
3 thứ đã mất đi không bao giờ quay lại
- Thời gian
- Lời nói
- Cơ hội
살아가는데 가장 가치있는 3가지
1) 사랑
2) 자신감
3) 긍정적 사고
1) 사랑
2) 자신감
3) 긍정적 사고
3 điều giá trị trong cuộc sống
- Tình yêu
- Sự tự tin
- Suy nghĩ lạc quan
성공적인 사람을 만들어 주는 3가지
1) 근면
2) 진실성
3) 헌신과 전념
1) 근면
2) 진실성
3) 헌신과 전념
3 điều khiến bạn thành công
- Chăm chỉ
- Trung thực
- Cống hiến và chuyên tâm
실패하는 사람을 만들어 주는 3가지
1) 술
2) 자만
3) 화냄
1) 술
2) 자만
3) 화냄
3 điều khiến bạn thất bại
- Rượu
- Tự mãn
- Giận dữ
인생에서 한 번 무너지면 다시 쌓을 수 없는 것 3가지
1) 존경
2) 신뢰
3) 우정
1) 존경
2) 신뢰
3) 우정
3 điều khi đổ vỡ rất khó lấy lại
- Lòng tôn kính
- Sự tin cậy
- Tình bằng hữu
출처: Ji Hyun Yeo님의 페북
Đăng nhận xét